The election was conducted by secret ballot.
Dịch: Cuộc bầu cử được tiến hành bằng hình thức bỏ phiếu kín.
We demand a secret ballot to ensure fairness.
Dịch: Chúng tôi yêu cầu bỏ phiếu kín để đảm bảo công bằng.
bỏ phiếu riêng
bỏ phiếu kín
12/06/2025
/æd tuː/
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
vỗ nhẹ lên đầu
hộp thuốc lá
phát triển thần kinh
quá trình điều tra
quy định thị trường
Thói quen hút thuốc
nóng tính, dễ cáu