Her immaculate reputation made her a trusted leader.
Dịch: Danh tiếng không tì vết của cô đã khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy.
The room was kept in immaculate condition.
Dịch: Căn phòng được giữ trong tình trạng không tì vết.
không vết bẩn
không tì vết
tính tinh khiết
làm cho sạch sẽ, tinh khiết
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Lực lượng hỗ trợ
đặc điểm địa hình
tổ chức một chuyến du lịch
sự kiện xã hội
bị ảnh hưởng bởi
phong thái lịch thiệp
băng gạc
điểm đến của những cánh buồm viễn dương