Her calm temperament makes her a great leader.
Dịch: Tính khí điềm tĩnh của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
Children often show their true temperament in play.
Dịch: Trẻ em thường thể hiện tính khí thật sự của chúng trong khi chơi.
He has a cheerful temperament that lifts everyone's spirits.
Dịch: Anh ấy có một tính khí vui vẻ làm nâng cao tinh thần của mọi người.
món thịt xông khói được chế biến từ thịt bò, thường được dùng trong bánh sandwich