Her calm temperament makes her a great leader.
Dịch: Tính khí điềm tĩnh của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
Children often show their true temperament in play.
Dịch: Trẻ em thường thể hiện tính khí thật sự của chúng trong khi chơi.
He has a cheerful temperament that lifts everyone's spirits.
Dịch: Anh ấy có một tính khí vui vẻ làm nâng cao tinh thần của mọi người.