The financial feasibility of the project was analyzed before starting.
Dịch: Tính khả thi tài chính của dự án đã được phân tích trước khi bắt đầu.
Investors need to assess the financial feasibility of their investments.
Dịch: Các nhà đầu tư cần đánh giá tính khả thi tài chính của các khoản đầu tư của họ.