He was accused of slandering the president.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phỉ báng tổng thống.
The newspaper was sued for slandering a local businessman.
Dịch: Tờ báo bị kiện vì tội vu khống một doanh nhân địa phương.
sự phỉ báng
sự bôi nhọ
phỉ báng
lời phỉ báng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
sự sạch sẽ của nước
Các hoạt động dành cho thanh thiếu niên
chức năng thính giác
Vẻ ngoài tươi vui, rạng rỡ
Giáo viên đánh giá
dân tộc hỗn hợp
trường đại học nghiên cứu
Cuộc phiêu lưu