We need to consider the practical situation.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tình hình thực tiễn.
The decision was based on the practical situation.
Dịch: Quyết định này dựa trên tình hình thực tiễn.
thực tế
tình hình
thực tiễn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bầu không khí phù hợp
có phương pháp, có hệ thống
nghỉ tạm trong lịch trình
Hiệu suất giáo dục chuẩn mực
Các hoạt động động lực nhóm
nỗ lực tốt nhất
Xanh lam tươi
nguy cơ thôi nhiễm