She is an anti-aging specialist.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia chống lão hóa.
The anti-aging specialist recommended a new skincare routine.
Dịch: Chuyên gia chống lão hóa đã giới thiệu một quy trình chăm sóc da mới.
chuyên gia về lão hóa
chuyên gia về tuổi thọ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Vệ sinh công cộng
thì là
chất nhờn
tài nguyên xanh
ba sinh ba
rào chắn; giới hạn
thua đậm nhất trong lịch sử
cải bắp củ