She is an anti-aging specialist.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia chống lão hóa.
The anti-aging specialist recommended a new skincare routine.
Dịch: Chuyên gia chống lão hóa đã giới thiệu một quy trình chăm sóc da mới.
chuyên gia về lão hóa
chuyên gia về tuổi thọ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Số điện thoại khẩn cấp (ở Mỹ)
Việc cạo mặt nhằm loại bỏ tế bào da chết và làm sạch da.
Tư vấn pháp lý
Ngủ gật
pha làm bàn muộn màng
Tuột mood
mãn dục nam
hợp pháp