The incidental expenses were covered by the budget.
Dịch: Các chi phí ngẫu nhiên đã được ngân sách bao trùm.
His incidental remarks were overlooked during the presentation.
Dịch: Các bình luận tình cờ của anh ấy đã bị bỏ qua trong buổi thuyết trình.
Người lùn trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình, thường có làn da xanh và đội mũ trắng.