Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Subjective"

noun
subjective experience
/səbˈdʒɛktɪv ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm chủ quan

noun
subjective factor
/səbˈdʒektɪv ˈfæktər/

yếu tố chủ quan

noun
subjective view
/səbˈdʒɛktɪv vjuː/

quan điểm chủ quan

noun
subjective language
/səbˈdʒɛktɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ chủ quan

noun
subjective viewpoint
/səbˈdʒɛk.tɪv ˈvjuː.pɔɪnt/

quan điểm chủ quan

noun
subjective opinion
/səbˈdʒɛk.tɪv əˈpɪn.jən/

Ý kiến chủ quan

adjective
subjective
/səbˈdʒɛk.tɪv/

Chủ quan

adjective
subjective
/səbˈdʒɛk.tɪv/

cảm tính, chủ quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY