Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bias"

noun
unbiased opinion
/ʌnˈbaɪəst əˈpɪnjən/

ý kiến khách quan

noun
cognitive bias
/ˈkɒɡnətɪv ˈbaɪəs/

Thiên kiến nhận thức

noun
bias cutting technique
/ˈbaɪəs ˈkʌtɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật cắt bias

noun
unbiased system
/ʌnˈbaɪəst ˈsɪstəm/

hệ thống khách quan

noun phrase
Biased referee

Trọng tài thiên vị

noun
biased reporting
/ˈbaɪəst rɪˈpɔːrtɪŋ/

việc đưa tin sai lệch hoặc thiên vị trong báo chí

noun
media bias
/ˈmiː.di.ə baɪ.əs/

thiên lệch truyền thông

noun
racial bias
/ˈreɪ.ʃəl ˈbaɪ.əs/

thiên kiến chủng tộc

noun
biased language
/ˈbaɪəst ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thiên lệch

adjective
biased
/ˈbaɪəst/

thiên lệch

adjective
biased
/ˈbaɪəst/

thiên lệch

noun
sex bias
/sɛks baɪəs/

sự thiên lệch về giới tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY