The sudden noise was startling.
Dịch: Âm thanh đột ngột thật gây giật mình.
She had a startling revelation.
Dịch: Cô ấy có một sự tiết lộ đáng kinh ngạc.
ngạc nhiên
kinh ngạc
sự giật mình
làm giật mình
08/11/2025
/lɛt/
dịch vụ cấp cứu bằng máy bay
tức giận
Giàn cho cây leo
học sinh nổi tiếng
khu vực biển Địa Trung Hải
Hạt của quả mướp đắng chín (Momordica cochinchinensis seed)
sự chiến đấu
thoái hóa đĩa