The sudden noise was startling.
Dịch: Âm thanh đột ngột thật gây giật mình.
She had a startling revelation.
Dịch: Cô ấy có một sự tiết lộ đáng kinh ngạc.
ngạc nhiên
kinh ngạc
sự giật mình
làm giật mình
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Pháp luật kiến tạo
động vật chết
chữ số có nghĩa
trường học hàng đầu
ca sĩ tài năng
người giàu có
Vẻ đẹp giản dị
Thương hiệu nhái