The production shortfall was due to the strike.
Dịch: Sự thiếu hụt sản lượng là do cuộc đình công.
The company is trying to make up for the production shortfall.
Dịch: Công ty đang cố gắng bù đắp sự thiếu hụt sản lượng.
thâm hụt sản lượng
sự thâm hụt sản xuất
không đạt sản lượng
sản xuất dưới mức
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thể loại tự do, không theo quy tắc cố định
kẻ thù, đối thủ không đội trời chung
hỏa táng thú cưng
cừu đực
đồ trang trí lễ hội
Chi phí sản xuất
cua đồng
Sắc lệnh