The surveillance rumors caused widespread anxiety.
Dịch: Tin đồn về việc giám sát gây ra lo lắng lan rộng.
She dismissed the surveillance rumors as mere paranoia.
Dịch: Cô ấy bác bỏ tin đồn giám sát như một sự hoang tưởng.
tin đồn theo dõi
tin đồn do thám
giám sát
sự giám sát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khỏe mạnh
chỗ ở, nơi trú ngụ
cuồng tín
chứng chỉ giáo viên
không tranh giải
Áp giá trần
Tỷ lệ thanh khoản
Bảng màu cổ điển