The company had to destroy the contaminated materials.
Dịch: Công ty đã phải tiêu hủy các nguyên liệu bị ô nhiễm.
The government ordered the destruction of the illegal materials.
Dịch: Chính phủ đã ra lệnh tiêu hủy các nguyên liệu bất hợp pháp.
vứt bỏ nguyên liệu
loại bỏ nguyên liệu
sự tiêu hủy
sự vứt bỏ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công an tỉnh
dần lô mọc
Nước lúa mạch
Đóng cửa cơ sở giáo dục
hậu tái thiết
trung tâm ung thư
thơ truyền thống
Giám đốc hành chính