The company had to destroy the contaminated materials.
Dịch: Công ty đã phải tiêu hủy các nguyên liệu bị ô nhiễm.
The government ordered the destruction of the illegal materials.
Dịch: Chính phủ đã ra lệnh tiêu hủy các nguyên liệu bất hợp pháp.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học