The organization aims to extirpate poverty in the region.
Dịch: Tổ chức nhằm tiêu diệt hoàn toàn nghèo đói trong khu vực.
Efforts were made to extirpate invasive species from the ecosystem.
Dịch: Nỗ lực đã được thực hiện để loại bỏ các loài xâm lấn khỏi hệ sinh thái.
thịt bò sống (món ăn được chế biến từ thịt bò sống, thường ăn kèm với gia vị và trứng sống)