This product meets the trade standard.
Dịch: Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn thương mại.
The trade standard ensures fair competition.
Dịch: Tiêu chuẩn thương mại đảm bảo cạnh tranh công bằng.
tiêu chuẩn thương mại
chuẩn mực kinh doanh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiểm soát tài chính trong hôn nhân
người quản lý vận chuyển hàng hóa
vé mời
tính thay đổi
Sai lầm phổ biến
môi trường thuận lợi
thị trường tín dụng
sự chuyển động học