The paper was written to a high scholarly standard.
Dịch: Bài báo được viết theo tiêu chuẩn học thuật cao.
She is known for her scholarly standard of research.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với tiêu chuẩn nghiên cứu học thuật của mình.
tiêu chuẩn học thuật
mức độ học thuật
học thuật
một cách học thuật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cân bằng huyết áp
đường hẻm
Làn sóng Hàn Quốc
thập kỷ
ảnh голограмма
casting nhóm dancer
Thịt ba chỉ giòn
bức ảnh lớp học