The new car meets Euro 6 standards.
Dịch: Chiếc xe mới đạt tiêu chuẩn Euro 6.
Euro standards are becoming increasingly strict.
Dịch: Các tiêu chuẩn Euro ngày càng trở nên nghiêm ngặt.
Tiêu chuẩn khí thải Euro
16/09/2025
/fiːt/
trượt, lướt
Đầy sương giá, lạnh lẽo
mẹ vợ
bã tép cam quýt
tàu điện ngầm
camera trước
cơ quan trung ương
Người dọn dẹp, người bảo trì