She decided to disclose her secret.
Dịch: Cô ấy quyết định tiết lộ bí mật của mình.
The report will disclose the findings of the investigation.
Dịch: Báo cáo sẽ tiết lộ các phát hiện của cuộc điều tra.
tiết lộ
khám phá
sự tiết lộ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phụ đề
cây bông gòn
di sản tinh thần
cây ven biển
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
Xe nâng tay
bỏ qua, bỏ sót
hợp đồng có thời hạn