She decided to disclose her secret.
Dịch: Cô ấy quyết định tiết lộ bí mật của mình.
The report will disclose the findings of the investigation.
Dịch: Báo cáo sẽ tiết lộ các phát hiện của cuộc điều tra.
tiết lộ
khám phá
sự tiết lộ
08/11/2025
/lɛt/
kế hoạch xảo quyệt
Buổi tụ họp thưởng trà
Lũ quét
phao cứu sinh
Khách hàng lý tưởng
quyết định ông đưa ra
Robot trên sao Hỏa
máy bay riêng