She practices thrift by budgeting her expenses carefully.
Dịch: Cô ấy thực hành tiết kiệm bằng cách lập ngân sách chi tiêu cẩn thận.
Thrift is important for financial stability.
Dịch: Tiết kiệm là điều quan trọng để có sự ổn định tài chính.
sự tiết kiệm
tính tiết kiệm
tiết kiệm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
trầm hơn, dịu hơn
giá đã giảm
Điều kiện sống
hợp đồng thuê
đường bột
cánh gà chiên
hội chứng
những cập nhật tích cực