Financial savings are essential for long-term goals.
Dịch: Tiết kiệm tài chính rất cần thiết cho các mục tiêu dài hạn.
They used their financial savings to buy a house.
Dịch: Họ đã dùng khoản tiết kiệm tài chính của mình để mua một căn nhà.
tiết kiệm tiền tệ
tiết kiệm vốn
thuộc về tài chính
sự tiết kiệm
tiết kiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhà thiết kế công nghiệp
Phụ kiện độc quyền
bựa tiệc âm nhạc
làm thất vọng
chăm sóc vết thương
Sự trùng hợp
buổi tối lãng mạn
bầu