She was frustrated by the delays.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thất vọng vì sự chậm trễ.
His inability to find a solution only served to frustrate him further.
Dịch: Việc không tìm ra giải pháp chỉ làm anh ta thêm thất vọng.
làm thất vọng
ngăn cản
sự thất vọng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bộ luật lao động
người ngây thơ
chai nhựa
Ký hiệu học
tái định cư
dầu ăn
quỹ
Ảnh nhận diện