She was frustrated by the delays.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thất vọng vì sự chậm trễ.
His inability to find a solution only served to frustrate him further.
Dịch: Việc không tìm ra giải pháp chỉ làm anh ta thêm thất vọng.
làm thất vọng
ngăn cản
sự thất vọng
20/11/2025
giàu có hơn
khóc nỉ
trẻ trung thu hút
căng thẳng gia tăng
di sản, sự thừa kế
chất tương tự insulin
cuộc trò chuyện với
crop top nhún bèo