Many companies use telemarketing to reach potential customers.
Dịch: Nhiều công ty sử dụng telemarketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
She works in telemarketing at a call center.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực telemarketing tại trung tâm cuộc gọi.
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.