những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective phrase
beautiful and convenient
/ˈbjuːtɪfl̩ ænd kənˈviːniənt/
vừa đẹp vừa tiện
noun
junction
/ˈdʒʌŋkʃən/
nơi giao nhau; điểm nối
noun
personal communication
/ˈpɜːrsənəl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/
Giao tiếp cá nhân
noun
co-manager
/koʊˈmænɪdʒər/
người đồng quản lý
noun
glazed eyes
/ɡleɪzd aɪz/
Đôi mắt đờ đẫn, thiếu sức sống; thường biểu hiện sự mơ màng, mất tập trung.