Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lament"

noun
filamentous bacteria
/ˌfɪl.əˈmɛn.təs/ or /fɪl.əˈmɛn.təs/

Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.

verb
lamenting
/ləˈmɛntɪŋ/

than khóc, than thở

noun
filamentous structure
/ˌfɪl.əˈmen.təs ˈstrʌk.tʃər/

Cấu trúc sợi

verb
i lament
/aɪ ləˈmɛnt/

tôi than thở

noun
lamentation
/læmənˈteɪʃən/

sự than khóc

adjective
lamentable
/ˈlæm.ən.tə.bəl/

đáng tiếc

noun
filament
/ˈfɪl.ə.mənt/

sợi, sợi mảnh

verb
lament
/ləˈmɛnt/

than thở, thương xót

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY