Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.
verb
lamenting
/ləˈmɛntɪŋ/
than khóc, than thở
noun
filamentous structure
/ˌfɪl.əˈmen.təs ˈstrʌk.tʃər/
Cấu trúc sợi
verb
i lament
/aɪ ləˈmɛnt/
tôi than thở
noun
lamentation
/læmənˈteɪʃən/
sự than khóc
adjective
lamentable
/ˈlæm.ən.tə.bəl/
đáng tiếc
noun
filament
/ˈfɪl.ə.mənt/
sợi, sợi mảnh
verb
lament
/ləˈmɛnt/
than thở, thương xót
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
20/11/2025
Rap Viet champion
quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt