Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.
verb
lamenting
/ləˈmɛntɪŋ/
than khóc, than thở
noun
filamentous structure
/ˌfɪl.əˈmen.təs ˈstrʌk.tʃər/
Cấu trúc sợi
verb
i lament
/aɪ ləˈmɛnt/
tôi than thở
noun
lamentation
/læmənˈteɪʃən/
sự than khóc
adjective
lamentable
/ˈlæm.ən.tə.bəl/
đáng tiếc
noun
filament
/ˈfɪl.ə.mənt/
sợi, sợi mảnh
verb
lament
/ləˈmɛnt/
than thở, thương xót
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/
Chuyển giao kiến thức
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
13/06/2025
evident prospect
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước