The noisiness of the construction site was unbearable.
Dịch: Sự ồn ào của công trường xây dựng thật không thể chịu nổi.
Noisiness can be a problem in libraries.
Dịch: Sự ồn ào có thể là một vấn đề trong thư viện.
tiếng ồn
tiếng ồn ào
làm ồn ào
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Trung tâm chuỗi cung ứng
nghề nghiệp trung cấp
kinh nghiệm thực tiễn
tiểu thuyết không tưởng
sự mắng mỏ
Tác nhân chính
thanh long
Thâm niên, sự lâu năm trong một công việc hoặc tổ chức