Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thoughts"

noun
wandering thoughts
/ˈwɑːndərɪŋ θɔːts/

những suy nghĩ lan man

verb
uncover hidden thoughts
/ʌnˈkʌvər ˈhɪdn θɔːts/

khám phá những suy nghĩ thầm kín

noun phrase
private thoughts
/ˈpraɪvət θɔːts/

những suy nghĩ riêng tư

verb
reveal thoughts
/rɪˈviːl θɔːts/

bộc lộ suy nghĩ

noun
inner thoughts
/ˈɪnər θɔːts/

những suy nghĩ thầm kín

verb
Sow thoughts
/soʊ θɔːts/

gieo suy nghĩ

verb
share one's thoughts
/ʃɛr wʌnz θɔts/

Chia sẻ suy nghĩ của mình

verb
sharing thoughts
/ˈʃɛrɪŋ θɔts/

Chia sẻ suy nghĩ

noun
possessing individual thoughts
/pəˈzɛsɪŋ ˈɪndɪvɪdʒuəl θɔts/

sở hữu những suy nghĩ cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY