He shows signs of improvement.
Dịch: Anh ấy có dấu hiệu cải thiện.
The economy is showing signs of recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
chỉ ra
gợi ý
dấu hiệu
có tính biểu thị
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Phụ kiện ngoại cỡ
tiếp tục tiến lên
Sống có đạo đức
miếng bông lau, tăm bông
Sự suy giảm, sự từ chối
chứng khoán nợ
bình luận về tuyên bố
Khóm sấy