He shows signs of improvement.
Dịch: Anh ấy có dấu hiệu cải thiện.
The economy is showing signs of recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
chỉ ra
gợi ý
dấu hiệu
có tính biểu thị
07/11/2025
/bɛt/
Cá nhân sáng tạo nội dung
khoản đầu tư lớn
mối quan hệ kinh doanh
Ghép tủy xương
tỷ lệ sở hữu
Thành công vang dội
hai bé trai bỏng nặng
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ