He shows signs of improvement.
Dịch: Anh ấy có dấu hiệu cải thiện.
The economy is showing signs of recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
chỉ ra
gợi ý
dấu hiệu
có tính biểu thị
12/09/2025
/wiːk/
Hiện thân của sự đáng sợ.
giai đoạn tiếp theo
Ca sĩ
Sự việc bi thảm
chủ động
Ba Đình ấn tượng
bài học khác
trường phái lịch sử