The soldiers guarded the frontier carefully.
Dịch: Những người lính canh gác biên giới cẩn thận.
They are exploring new frontiers in space travel.
Dịch: Họ đang khám phá những vùng đất mới trong du hành vũ trụ.
biên giới
ranh giới
tiền tuyến, biên giới
thuộc về biên giới
02/07/2025
/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/
Bày biện gọn nhẹ
dịch vụ taxi
gia đình 5 người
Đau thần kinh tọa
bờ biển
truy tìm nguồn gốc
ếch
nhờ giúp đỡ từ người thân