She is at the forefront of technology innovation.
Dịch: Cô ấy đang ở vị trí tiên phong trong đổi mới công nghệ.
The country is in the forefront of climate change efforts.
Dịch: Quốc gia đang ở hàng đầu trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu.
tiền phong
đầu dẫn đầu
tiên phong
tiến lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chủ nghĩa duy vật biện chứng
ngột ngạt, bí bách
quạt trần
cách gieo vần
đáng khen
người tốt nghiệp tài chính
Cấp chuyên sâu
Người bản địa