He looked at her with contempt.
Dịch: Anh ta nhìn cô ấy với sự khinh thường.
Her contempt for the rules was evident.
Dịch: Sự khinh thường của cô ấy đối với các quy tắc rất rõ ràng.
They expressed their contempt through their actions.
Dịch: Họ thể hiện sự khinh thường của mình qua hành động.
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước