He was unexpectedly entangled in the scandal.
Dịch: Anh ta bất ngờ vướng vào vụ bê bối.
The company was unexpectedly entangled in legal issues.
Dịch: Công ty bất ngờ vướng vào các vấn đề pháp lý.
Liên quan bất ngờ
Bị bắt gặp bất ngờ
sự vướng mắc
bị vướng mắc
20/11/2025
Huy hiệu tượng trưng
chất thu hút
kênh tuyển dụng
tiết lộ ảnh
tự tách mình ra, tự cô lập
chiều cao tối ưu
cuộc phiêu lưu ngoài trời
Vũ khí tấn công