He was unexpectedly entangled in the scandal.
Dịch: Anh ta bất ngờ vướng vào vụ bê bối.
The company was unexpectedly entangled in legal issues.
Dịch: Công ty bất ngờ vướng vào các vấn đề pháp lý.
ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi cho phát triển web, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và nhiều lĩnh vực khác.