The funds will be held in escrow until the contract is fulfilled.
Dịch: Số tiền sẽ được giữ trong tài khoản ký quỹ cho đến khi hợp đồng được thực hiện.
They agreed to put the payment in escrow during the negotiation period.
Dịch: Họ đồng ý đặt khoản thanh toán vào tài khoản ký quỹ trong thời gian đàm phán.