She showed remarkable mental fortitude during the challenging times.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường về tinh thần đáng kể trong những thời điểm khó khăn.
Developing mental fortitude can help you overcome obstacles.
Dịch: Phát triển sự kiên cường về tinh thần có thể giúp bạn vượt qua những trở ngại.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ