This stock has upside potential.
Dịch: Cổ phiếu này có tiềm năng lên giá.
The upside potential of this investment is significant.
Dịch: Tiềm năng lên giá của khoản đầu tư này là rất lớn.
tiềm năng tăng trưởng
khả năng tăng giá trị
bị định giá thấp
tăng giá
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
công nghệ tiên tiến nhất
vùng lân cận
tiền bồi thường khi sa thải
thời gian tổng cộng
margine ngoài
đèn làm việc
dịch vụ quân sự
ngoài sức tưởng tượng