She is excited about the prom.
Dịch: Cô ấy rất hào hứng với buổi tiệc prom.
He asked her to the prom.
Dịch: Anh ấy đã mời cô ấy đến dự tiệc prom.
tiệc khiêu vũ
giống tiệc prom
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
phòng bệnh
toàn bộ, toàn phần
rau sống (món khai vị)
tạo tín dụng
các từ khác nhau
tai nghe
Sinh thể nước ngoài
lợp mái