The realist movement in art emphasized realism.
Dịch: Phong trào hiện thực trong nghệ thuật nhấn mạnh tính hiện thực.
As a realist, she believes in facing the truth.
Dịch: Là một người theo chủ nghĩa hiện thực, cô ấy tin vào việc đối mặt với sự thật.
His realist perspective helped him succeed in business.
Dịch: Triết lý hiện thực của anh ấy đã giúp anh thành công trong kinh doanh.
Chứng cuồng lửa, một loại rối loạn tâm thần mà người bệnh có sự thôi thúc mạnh mẽ để gây ra hỏa hoạn.