The realist movement in art emphasized realism.
Dịch: Phong trào hiện thực trong nghệ thuật nhấn mạnh tính hiện thực.
As a realist, she believes in facing the truth.
Dịch: Là một người theo chủ nghĩa hiện thực, cô ấy tin vào việc đối mặt với sự thật.
His realist perspective helped him succeed in business.
Dịch: Triết lý hiện thực của anh ấy đã giúp anh thành công trong kinh doanh.
Cây hoa anh đào, một loại cây thuộc họ Bignoniaceae, nổi bật với hoa màu hồng.