Quicksilver is used in thermometers.
Dịch: Thủy ngân được sử dụng trong nhiệt kế.
His quicksilver temperament made him difficult to understand.
Dịch: Tính khí thất thường của anh ta khiến người khác khó hiểu.
Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính
sinh khí dinitơ, một loại khí gây hiệu ứng nhà kính và có thể gây ra ô nhiễm môi trường