Quicksilver is used in thermometers.
Dịch: Thủy ngân được sử dụng trong nhiệt kế.
His quicksilver temperament made him difficult to understand.
Dịch: Tính khí thất thường của anh ta khiến người khác khó hiểu.
thủy ngân
chất lỏng
thất thường
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quản lý nước thải
bảo đảm quyền
khu vực nghèo
ngon
Nghệ sĩ mực
trích tiền
nhan sắc mặn mà
tinh thần bảo vệ