She frequently visits her grandparents.
Dịch: Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.
He frequently goes to the gym.
Dịch: Anh ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục.
thường xuyên
đều đặn
tần suất
12/06/2025
/æd tuː/
bóng đá Việt Nam
bảo đảm sơ bộ
Lễ tân
thơ trữ tình
Nước tương ngọt
sự thiên lệch về giới tính
tấm kim loại
lớp Một