He frequently speaks about politics.
Dịch: Anh ấy thường xuyên nói về chính trị.
She frequently speaks in public.
Dịch: Cô ấy thường xuyên phát biểu trước công chúng.
thường nói
nói chung
thường xuyên
nói
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ăn chay trường
cặp đôi lý tưởng
trợ lý xay bột
số
tài xế xuống xe đi bộ
Trọng tâm chính
nách
những ngôi làng vùng sâu vùng xa