The upstream flow is strong during the rainy season.
Dịch: Dòng chảy thượng nguồn rất mạnh vào mùa mưa.
Pollution from the factory affected the upstream flow.
Dịch: Ô nhiễm từ nhà máy ảnh hưởng đến dòng chảy thượng nguồn.
dòng chảy đầu nguồn
dòng chảy ở khúc sông trên
thượng nguồn
chảy
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
vải kẻ ô, vải ca rô
ngành học nghiên cứu về tóc và da đầu
cúm dạ dày
Ít căng thẳng hơn
liệu pháp hydrat hóa
băng trôi
Vận chuyển an toàn
thị lực kém