He finished the race in record time.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.
The company achieved record time in product delivery.
Dịch: Công ty đã đạt được thời gian kỷ lục trong việc giao sản phẩm.
thời gian nhanh nhất
thời gian tốt nhất
phá kỷ lục
07/11/2025
/bɛt/
bơi lội ở bãi biển
ký hiệu tiền tệ
trò chơi hộp cát
ứng dụng công nghệ số
Tài chính có nhịp độ nhanh
bao quanh
áo khoác nhẹ
tự nuôi dưỡng