He finished the race in record time.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.
The company achieved record time in product delivery.
Dịch: Công ty đã đạt được thời gian kỷ lục trong việc giao sản phẩm.
thời gian nhanh nhất
thời gian tốt nhất
phá kỷ lục
08/11/2025
/lɛt/
bàn phím
Các bậc cha mẹ gây khó chịu
cửa xoay
dự đoán, nhìn thấy trước
Mã OTP (One-Time Password)
Việc đặt tên; sự gọi tên
chưa tinh vi, đơn giản, không phức tạp
hệ thống hàng không