He finished the race in record time.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.
The company achieved record time in product delivery.
Dịch: Công ty đã đạt được thời gian kỷ lục trong việc giao sản phẩm.
thời gian nhanh nhất
thời gian tốt nhất
phá kỷ lục
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kinh nghiệm diễn xuất
nghịch ngợm
phát triển châu Phi
Tỉnh của Việt Nam
giảm mưa
có thẩm quyền, đáng tin cậy
vết bẩn màu đỏ
Quản lý văn phòng