He finished the race in record time.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.
The company achieved record time in product delivery.
Dịch: Công ty đã đạt được thời gian kỷ lục trong việc giao sản phẩm.
thời gian nhanh nhất
thời gian tốt nhất
phá kỷ lục
07/11/2025
/bɛt/
giống như trong mơ, mơ mộng, huyền ảo
tổ tiên
sự ngất xỉu; cảm giác yếu ớt
tỷ lệ đều đặn, ổn định
Nhà cung cấp ưu tiên
truyền lại cho con trai
sống trên trăm tuổi
hồi sức tim phổi