The regulatory framework ensures safety in the industry.
Dịch: Khung quy định đảm bảo an toàn trong ngành công nghiệp.
Regulatory changes can affect businesses significantly.
Dịch: Các thay đổi quy định có thể ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.
cơ quan quản lý
tuân thủ
quy định
quản lý
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Giao tiếp bằng tiếng Việt
sự kiện trùng hợp
Sự phân vùng, quy hoạch đất đai
sự hợp tác ảo
Điểm số; sự ghi điểm
giải phẫu sinh dục nam
gợi sự hứng thú
điện ảnh quốc tế