The Gallic Wars were a series of military campaigns.
Dịch: Các cuộc chiến tranh Gaul là một loạt các chiến dịch quân sự.
He studied Gallic culture in university.
Dịch: Anh ấy đã nghiên cứu văn hóa Gaul tại trường đại học.
thuộc về Gaul
tiếng Pháp
Gaul
Gallicism
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Lạc quan
màn khởi động
chất dẫn truyền thần kinh
bảng, bàn
họ
cây ra hoa
sự sợ hãi hoặc lo lắng về công nghệ hoặc máy móc
hoa anh túc