chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
government school
/ˈɡʌvərnmənt skuːl/
trường công lập
noun
eloquence
/ˈɛləkwəns/
Khả năng nói hoặc viết một cách lưu loát và có sức thuyết phục
noun
covert operations
/ˈkoʊ.vɜrt ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz/
các hoạt động bí mật
verb
Raise salary
/reɪz ˈsæləri/
Tăng lương
noun
interplanetary exploration
/ˌɪntərˈplænɪteri ˌɛkspləˈreɪʃən/
thám hiểm liên hành tinh
noun
peak season
/piːk ˈsiːzn/
Mùa cao điểm
noun
pubhouse
/ˈpʌbhaʊs/
quán rượu, nơi phục vụ đồ uống có cồn và thực phẩm