The agency conducts covert operations to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan tiến hành các hoạt động bí mật để thu thập thông tin.
Covert operations are often used in military strategy.
Dịch: Các hoạt động bí mật thường được sử dụng trong chiến lược quân sự.
Kế hoạch tiết kiệm và quản lý tài chính nhằm đảm bảo nguồn tài chính cho nghỉ hưu.
Lề bên của trang giấy hoặc tài liệu, thường là phần trống ở cạnh bên để ghi chú hoặc để trang trí.