The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Dãy số trúng giải
đại lý bán hàng
cơ quan chính
đội tuyển Sinh học
vượt trội so với năm ngoái
mềm dẻo, dễ uốn nắn, dễ thích nghi
lễ hội, sự kiện vui vẻ
vật liệu gỗ