The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
một cách rõ ràng, sắc nét
khóa học ngôn ngữ
Đua dù
khung ổn định
người lạ
tiếng Diễn Suzhou
súp tôm hùm
thiết bị điều hòa không khí