The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự sụt giảm thị trường
vòng tứ kết
xúc phạm
Dạy con theo năng khiếu
máy chủ cơ sở dữ liệu
tình trạng mất ngủ
cấp dưới, phụ thuộc
tham vọng hoàn vũ