The doctor prescribed a vermifuge for the child.
Dịch: Bác sĩ kê đơn thuốc tẩy giun cho đứa trẻ.
Vermifuges are used to treat intestinal worms.
Dịch: Thuốc tẩy giun được sử dụng để điều trị giun đường ruột.
thuốc trị giun sán
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Phong cách và duyên dáng
giữ sự tập trung
tiền mặt
Sự đối đãi đặc biệt, sự tiếp đãi long trọng
tương lai tận thế
Nhân viên quản lý nguồn nhân lực
thi hành lệnh phong tỏa
học sinh lý tưởng