This is an antidote for snake venom.
Dịch: Đây là thuốc giải nọc rắn.
He gave her an antidote.
Dịch: Anh ấy đã cho cô ấy thuốc giải độc.
phương thuốc
cách chữa
thuốc giải độc
có tính giải độc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kết cấu, bề mặt, độ nhám
thời điểm vàng
tải nhiệt
Biên niên sử của ba vương quốc
Xây dựng sự nghiệp
túi hiệu
kiến tạo giấc mơ
Phòng cho thuê