This is an antidote for snake venom.
Dịch: Đây là thuốc giải nọc rắn.
He gave her an antidote.
Dịch: Anh ấy đã cho cô ấy thuốc giải độc.
phương thuốc
cách chữa
thuốc giải độc
có tính giải độc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thay HLV
Đĩa rau
bắt chính trận đấu
giáo dục trách nhiệm công dân
mô hình doanh thu
cái bảng, cái bảng điều khiển, cái bảng thông tin
Kỹ sư hệ thống
hỏa hoạn cơ bản