This is an antidote for snake venom.
Dịch: Đây là thuốc giải nọc rắn.
He gave her an antidote.
Dịch: Anh ấy đã cho cô ấy thuốc giải độc.
phương thuốc
cách chữa
thuốc giải độc
có tính giải độc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tâng chiều cao
bãi tập lái xe
cân bằng
cơ sở an toàn
ước tính giá cả
ánh sáng hồng ngoại
chi phí sinh hoạt
Giải phóng sức lao động