This is an antidote for snake venom.
Dịch: Đây là thuốc giải nọc rắn.
He gave her an antidote.
Dịch: Anh ấy đã cho cô ấy thuốc giải độc.
phương thuốc
cách chữa
thuốc giải độc
có tính giải độc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cha
bạt che
phòng trưng bày
Sự tạo ra, hình thành hoặc chế biến một cái gì đó.
tuổi 59
thung lũng
lá mùi già
vụ nổ lớn